Có 2 kết quả:

佃戶 diàn hù ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨˋ佃户 diàn hù ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tenant farmer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tenant farmer

Bình luận 0